Có 2 kết quả:
上鐘 shàng zhōng ㄕㄤˋ ㄓㄨㄥ • 上钟 shàng zhōng ㄕㄤˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to clock in for work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to clock in for work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0